Gia đình là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Gia đình là một đơn vị xã hội cơ bản được hình thành từ quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc nhận nuôi, nơi các thành viên gắn bó bằng nghĩa vụ và tình cảm. Nó vừa là môi trường nuôi dưỡng, giáo dục và truyền đạt giá trị văn hóa, vừa là nền tảng pháp lý và xã hội quan trọng của sự phát triển bền vững.

Khái niệm gia đình

Gia đình được xem là đơn vị xã hội cơ bản nhất của nhân loại, tồn tại ở mọi nền văn minh và đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì sự gắn kết cộng đồng. Đây là nơi các thành viên gắn bó với nhau bằng mối quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc pháp lý (như nhận nuôi), đồng thời chia sẻ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ chung. Theo Liên Hợp Quốc, gia đình được định nghĩa như một thiết chế xã hội căn bản, góp phần xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng và quốc gia.

Khái niệm gia đình mang tính đa chiều: vừa là khái niệm pháp lý được công nhận trong các hệ thống luật hôn nhân và gia đình, vừa là khái niệm xã hội phản ánh chuẩn mực, giá trị văn hóa, và vừa là khái niệm tâm lý thể hiện sự gắn bó tình cảm giữa các thành viên. Điều này cho thấy gia đình không chỉ là nơi sinh sống, mà còn là không gian hình thành nhân cách, hỗ trợ tinh thần và bảo vệ quyền lợi cơ bản của con người.

Bảng dưới đây minh họa các khía cạnh của định nghĩa gia đình:

Khía cạnh Mô tả Ví dụ
Pháp lý Được công nhận theo luật hôn nhân và gia đình Vợ chồng kết hôn hợp pháp, con cái được khai sinh
Xã hội Đơn vị cơ bản của cộng đồng, duy trì cấu trúc xã hội Gia đình hạt nhân hoặc gia đình nhiều thế hệ
Tâm lý Nơi cung cấp sự an toàn, tình yêu thương, chia sẻ Mối quan hệ cha mẹ và con cái

Đặc điểm của gia đình

Mỗi gia đình mang những đặc điểm riêng biệt, nhưng có thể nhận diện một số yếu tố chung. Trước hết là tính gắn kết, thể hiện qua sự ràng buộc về mặt tình cảm, đạo đức và trách nhiệm giữa các thành viên. Đây chính là yếu tố duy trì sự tồn tại của gia đình qua nhiều thế hệ. Khi một gia đình mất đi sự gắn kết này, nguy cơ tan vỡ hoặc khủng hoảng sẽ gia tăng.

Gia đình còn có tính đa dạng, thể hiện ở sự khác biệt về hình thức, quy mô và cấu trúc. Có những gia đình hạt nhân chỉ gồm cha mẹ và con cái, song cũng có gia đình mở rộng với nhiều thế hệ chung sống dưới một mái nhà. Ngoài ra, những biến đổi của xã hội hiện đại đã tạo ra các dạng gia đình mới như gia đình đơn thân hoặc gia đình đồng giới, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về hôn nhân và tình cảm.

Tính xã hội của gia đình cho thấy, gia đình không tồn tại tách biệt mà luôn là một phần của cộng đồng. Các chuẩn mực ứng xử trong gia đình được quy định bởi hệ giá trị văn hóa chung, đồng thời tác động ngược lại đến sự phát triển của xã hội. Một gia đình hạnh phúc và ổn định thường góp phần tạo nên một cộng đồng lành mạnh, ngược lại, những khủng hoảng trong gia đình có thể gây ra tác động tiêu cực đến xã hội.

Một số đặc điểm chung có thể được liệt kê như sau:

  • Tính kế thừa: giá trị, văn hóa và truyền thống được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
  • Tính linh hoạt: cấu trúc và vai trò có thể thay đổi để thích ứng với bối cảnh xã hội.
  • Tính hỗ trợ: các thành viên cùng chia sẻ nguồn lực và hỗ trợ lẫn nhau khi gặp khó khăn.

Các loại hình gia đình

Phân loại gia đình giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong cấu trúc xã hội. Gia đình hạt nhân, gồm cha mẹ và con cái, là mô hình phổ biến tại các quốc gia công nghiệp hóa, nơi nhịp sống đô thị khiến quy mô gia đình nhỏ gọn và độc lập trở nên phù hợp hơn. Ngược lại, tại nhiều xã hội truyền thống, gia đình mở rộng gồm nhiều thế hệ chung sống vẫn chiếm vị trí trung tâm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ họ hàng và truyền thống văn hóa.

Bên cạnh đó, sự thay đổi trong quan niệm xã hội đã dẫn đến sự gia tăng các hình thức gia đình khác như gia đình đơn thân, nơi một người cha hoặc mẹ gánh vác trách nhiệm nuôi con một mình. Tại nhiều quốc gia, gia đình đồng giới cũng được pháp luật công nhận, phản ánh bước tiến trong bình đẳng giới và quyền con người. Những mô hình này cho thấy sự linh hoạt và thích ứng của khái niệm gia đình trong bối cảnh hiện đại.

Bảng dưới đây minh họa một số loại hình gia đình tiêu biểu:

Loại hình Đặc điểm Ví dụ
Hạt nhân Gồm cha mẹ và con cái Gia đình đô thị hiện đại
Mở rộng Nhiều thế hệ chung sống Gia đình nông thôn truyền thống
Đơn thân Một cha hoặc mẹ nuôi con Mẹ đơn thân nuôi con ở thành phố
Đồng giới Cặp đôi cùng giới nuôi dưỡng gia đình Gia đình đồng tính tại các quốc gia chấp nhận hôn nhân đồng giới

Chức năng của gia đình

Gia đình không chỉ là một đơn vị sống chung mà còn đảm nhận nhiều chức năng xã hội. Chức năng tái sản xuất là nền tảng, bảo đảm sự duy trì nòi giống và sự phát triển dân số. Đây là vai trò truyền thống gắn liền với gia đình từ thuở sơ khai, đồng thời có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của quốc gia. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, chức năng này không còn là duy nhất, mà đã mở rộng sang nhiều khía cạnh khác.

Chức năng kinh tế của gia đình thể hiện ở việc phân chia lao động, quản lý nguồn lực và tiêu dùng. Trong lịch sử, gia đình từng là đơn vị sản xuất nhỏ, tham gia vào nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương mại. Ngày nay, gia đình chủ yếu là đơn vị tiêu dùng, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi tiêu dùng của xã hội.

Chức năng giáo dục – xã hội hóa có ý nghĩa lâu dài, bởi gia đình là nơi đầu tiên trẻ em học được các giá trị văn hóa, chuẩn mực đạo đức, kỹ năng xã hội. Đây là quá trình định hình nhân cách, ảnh hưởng đến cách hành xử và định hướng cuộc sống sau này. Ngoài ra, chức năng tinh thần – tình cảm của gia đình cung cấp sự hỗ trợ, an ủi và bền vững tâm lý cho các thành viên, đặc biệt trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động.

Các chức năng chính của gia đình có thể được tóm lược như sau:

  1. Tái sản xuất: duy trì nòi giống, đảm bảo phát triển dân số.
  2. Kinh tế: quản lý nguồn lực, tiêu dùng, đôi khi tham gia sản xuất.
  3. Giáo dục – xã hội hóa: hình thành nhân cách, truyền thụ giá trị văn hóa.
  4. Tinh thần – tình cảm: duy trì sự an toàn, hỗ trợ và phát triển tâm lý.

Vai trò của gia đình trong phát triển cá nhân

Gia đình là môi trường xã hội đầu tiên mà mỗi cá nhân được tiếp xúc. Đây là nơi con người học cách giao tiếp, định hình nhân cách và phát triển bản sắc riêng. Trẻ em lớn lên trong một gia đình ổn định, được yêu thương và hỗ trợ, thường có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt hơn, phát triển kỹ năng xã hội toàn diện hơn và đạt thành tích cao hơn trong học tập. Ngược lại, môi trường gia đình bất ổn hoặc thiếu quan tâm dễ dẫn đến nguy cơ rối loạn tâm lý, hành vi lệch chuẩn hoặc khả năng thích ứng xã hội kém.

Sự gắn kết trong gia đình cũng đóng vai trò bảo vệ tâm lý. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng mối quan hệ tích cực giữa cha mẹ và con cái làm giảm tỷ lệ trầm cảm và lo âu ở thanh thiếu niên. Gia đình là nơi đầu tiên dạy trẻ về trách nhiệm, sự đồng cảm, cách giải quyết xung đột và những chuẩn mực đạo đức cơ bản. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hành vi cá nhân mà còn quyết định cách họ xây dựng các mối quan hệ xã hội trong tương lai.

Theo American Psychological Association, sự hỗ trợ gia đình trong giai đoạn khủng hoảng, như khi con cái gặp thất bại học đường hoặc khi thành viên đối diện với bệnh tật, có vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân vượt qua khó khăn và duy trì sức khỏe tinh thần.

Gia đình trong bối cảnh văn hóa và xã hội

Khái niệm và vai trò gia đình có sự khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa. Ở phương Tây, đặc biệt tại châu Âu và Bắc Mỹ, gia đình hạt nhân với quy mô nhỏ gọn thường được coi là chuẩn mực. Đây là kết quả của quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và sự đề cao tính cá nhân. Trong mô hình này, tính độc lập và tự chủ của mỗi thành viên được khuyến khích, và cha mẹ thường chú trọng vào sự phát triển cá nhân của con cái.

Tại nhiều xã hội châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latin, gia đình mở rộng nhiều thế hệ vẫn phổ biến. Các thành viên không chỉ sống chung mà còn chia sẻ trách nhiệm kinh tế, nuôi dưỡng và giáo dục con cháu. Gia đình mở rộng giúp duy trì sự liên kết dòng tộc, củng cố truyền thống văn hóa và tạo hệ thống hỗ trợ nội bộ mạnh mẽ. Tuy nhiên, mô hình này cũng có thể dẫn đến xung đột thế hệ khi giá trị truyền thống và hiện đại va chạm.

Sự biến đổi xã hội hiện đại, bao gồm di cư, toàn cầu hóa và bình đẳng giới, đã làm thay đổi cấu trúc và vai trò gia đình. Nhiều quốc gia chứng kiến sự gia tăng gia đình đơn thân và gia đình đồng giới, phản ánh sự đa dạng ngày càng lớn trong quan niệm về hôn nhân và gia đình.

Thách thức đối với gia đình hiện đại

Gia đình hiện nay phải đối mặt với hàng loạt thách thức, cả từ yếu tố nội tại lẫn bối cảnh xã hội rộng lớn. Một trong những vấn đề nổi bật là tỷ lệ ly hôn ngày càng gia tăng, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc gia đình. Trẻ em trong các gia đình ly hôn có nguy cơ cao gặp vấn đề về tâm lý, học tập và hành vi xã hội. Bên cạnh đó, áp lực kinh tế với chi phí sinh hoạt ngày càng cao khiến nhiều gia đình khó cân bằng giữa công việc và đời sống.

Sự phát triển của công nghệ cũng tạo ra thách thức mới. Mạng xã hội, trò chơi điện tử và môi trường số có thể làm giảm sự gắn kết trực tiếp giữa các thành viên trong gia đình, thay đổi cách thức giao tiếp và quản lý thời gian. Ngoài ra, vấn đề bạo lực gia đình, lạm dụng trẻ em và bất bình đẳng giới vẫn là mối quan ngại toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định và an toàn của nhiều gia đình.

Một số thách thức cụ thể có thể được liệt kê như sau:

  • Tỷ lệ ly hôn và tái hôn cao, làm gia tăng số gia đình đơn thân.
  • Áp lực tài chính, bất bình đẳng thu nhập và thất nghiệp.
  • Sự chi phối của công nghệ, làm giảm chất lượng tương tác trực tiếp.
  • Tình trạng bạo lực gia đình và lạm dụng trẻ em vẫn còn phổ biến.

Chính sách và pháp luật liên quan đến gia đình

Các quốc gia đều xây dựng luật hôn nhân và gia đình để điều chỉnh quan hệ pháp lý, bảo vệ quyền lợi của các thành viên và duy trì trật tự xã hội. Những quy định này thường bao gồm điều kiện kết hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, trách nhiệm nuôi dưỡng con cái, cũng như quy trình ly hôn. Nhiều quốc gia cũng có các chương trình phúc lợi xã hội nhằm hỗ trợ gia đình nghèo, gia đình đơn thân và gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

Trên phạm vi quốc tế, các công ước quan trọng như Công ước về Quyền Trẻ emCEDAW (Công ước xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ) nhấn mạnh vai trò của quốc gia trong việc bảo vệ và thúc đẩy các giá trị gia đình. Các chính sách công cộng thường tập trung vào giáo dục, y tế, bảo hiểm xã hội và bảo vệ trẻ em nhằm củng cố sự ổn định gia đình.

Sự kết hợp giữa chính sách quốc gia và khung pháp lý quốc tế tạo ra nền tảng vững chắc giúp gia đình thích ứng và phát triển trong bối cảnh hiện đại.

Gia đình và phát triển bền vững

Gia đình đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Một gia đình ổn định giúp giảm nghèo, tăng cường sức khỏe, thúc đẩy bình đẳng giới và hỗ trợ giáo dục. Ví dụ, SDG 1 (xóa nghèo) và SDG 4 (giáo dục chất lượng) có mối liên hệ trực tiếp với khả năng của gia đình trong việc nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em.

Gia đình cũng góp phần quan trọng vào SDG 3 (sức khỏe và hạnh phúc) khi tạo môi trường an toàn, nuôi dưỡng và hỗ trợ tinh thần cho các thành viên. Đồng thời, việc thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình góp phần vào SDG 5, nâng cao vị thế của phụ nữ và trẻ em gái. Chính vì vậy, nhiều quốc gia đã xây dựng các chính sách gia đình như nghỉ thai sản, hỗ trợ nuôi con, và dịch vụ chăm sóc cộng đồng để thực hiện cam kết phát triển bền vững.

Đầu tư vào gia đình không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho từng cá nhân, mà còn giúp củng cố nền tảng kinh tế và xã hội, tạo điều kiện để các thế hệ tương lai phát triển trong môi trường an toàn, lành mạnh và công bằng.

Tài liệu tham khảo

  1. United Nations. The Family and Sustainable Development.
  2. American Psychological Association. Family Resources and Research.
  3. OHCHR. Convention on the Rights of the Child.
  4. OHCHR. CEDAW.
  5. United Nations. Sustainable Development Goals.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gia đình:

Kiểm Soát Tỷ Lệ Phát Hiện Sai: Một Cách Tiếp Cận Thực Tiễn và Mạnh Mẽ cho Kiểm Tra Đa Giả Thuyết Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 57 Số 1 - Trang 289-300 - 1995
TÓM TẮT Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến ​​của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát ...... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ lỗi gia đình #Tỷ lệ phát hiện sai #Kiểm tra đa giả thuyết #Quy trình Bonferroni #Sức mạnh kiểm định
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đ...... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Hướng dẫn MIQE: Thông tin Tối thiểu cho Công bố các Thí nghiệm PCR Thời gian thực Định lượng Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 55 Số 4 - Trang 611-622 - 2009
Tóm tắtBối cảnh: Hiện nay, vẫn chưa có sự thống nhất về cách thực hiện và diễn giải các thí nghiệm PCR định lượng thời gian thực (qPCR) tốt nhất. Vấn đề càng trở nên trầm trọng hơn do thiếu chi tiết thí nghiệm đầy đủ trong nhiều ấn phẩm, gây cản trở khả năng đánh giá phê bình chất lượng của các kết quả được trình bày hoặc thực hiện lại các thí nghiệm.... hiện toàn bộ
#MIQE #qPCR #tính toàn vẹn khoa học #hướng dẫn #thống nhất thí nghiệm #minh bạch #tính hợp lệ #chi tiết thí nghiệm
Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Liều Gen của Allele Apolipoprotein E Loại 4 và Nguy Cơ Bệnh Alzheimer ở Những Gia Đình Khởi Phát Muộn Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 261 Số 5123 - Trang 921-923 - 1993
Allele apolipoprotein E loại 4 ( APOE -ε4) có mối liên hệ di truyền với các dạng bệnh Alzheimer (AD) muộn khởi phát phổ biến và sporadic trong gia đình. Nguy cơ mắc AD tăng từ 20% lên 90% và tuổi trung bình khởi phát giảm từ 84 xuống 68 tuổi với số lượng allele APOE -ε4 gia tă...... hiện toàn bộ
Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
Khám phá sự bám dính nội bộ: Những trở ngại trong việc chuyển giao thực tiễn tốt nhất trong doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 27-43 - 1996
Tóm tắtKhả năng chuyển giao các thực tiễn tốt nhất nội bộ là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua việc khai thác giá trị từ tri thức nội bộ hiếm có. Cũng giống như các năng lực đặc biệt của một doanh nghiệp có thể khó bị các đối thủ khác bắt chước, các thực tiễn tốt nhất của nó có thể khó bị bắt chước trong nội bộ. Tuy nhiên, ít kh...... hiện toàn bộ
#chuyển giao tri thức #bám dính nội bộ #thực tiễn tốt nhất #năng lực hấp thụ #mơ hồ về nguyên nhân
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Gia đình NOX của các NADPH Oxidase sinh ra ROS: Sinh lý và Bệnh lý Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 87 Số 1 - Trang 245-313 - 2007
Trong một thời gian dài, việc sinh ra siêu oxit bởi một NADPH oxidase được coi là một hiện tượng kỳ lạ chỉ xuất hiện ở các tế bào thực bào chuyên nghiệp. Trong những năm gần đây, sáu đồng yếu tố của tiểu đơn vị cytochrome của NADPH oxidase ở tế bào thực bào đã được phát hiện: NOX1, NOX3, NOX4, NOX5, DUOX1 và DUOX2. Cùng với NADPH oxidase ở tế bào thực bào (NOX2/gp91phox... hiện toàn bộ
Tổng số: 4,089   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10